Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
肉食 ròu shí
ㄖㄡˋ ㄕˊ
1
/1
肉食
ròu shí
ㄖㄡˋ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
carnivorous
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bính Dần thượng nguyên quỹ ty thuộc dĩ tửu nhục tính thị dĩ thi - 丙寅上元餽司屬以酒肉併示以詩
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Cảm ngộ kỳ 29 - 感遇其二十九
(
Trần Tử Ngang
)
•
Đường Sùng Huy công chúa thủ ngân hoạ Hàn Nội Hàn - 唐崇徽公主手痕和韓內翰
(
Âu Dương Tu
)
•
Hoạ hiệp tá trí sự Thương Xuyên Tôn Thất Tế tiên sinh lục thập tự thọ tịnh xuân nhật thí bút nguyên vận - 和協佐致事商川尊室濟先生六十自壽並春日試筆原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Khiển hoài (Tích giả dữ Cao, Lý) - 遣懷(昔者與高李)
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngẫu hứng - 偶興
(
Bùi Huy Bích
)
•
Tặng Tô tứ Hề - 贈蘇四徯
(
Đỗ Phủ
)
•
Thế nan dung - 世難容
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tuế mộ - 歲暮
(
Tuy Lý Vương
)
•
Vô đề kỳ 1 - 無題其一
(
Bùi Huy Bích
)
Bình luận
0